--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bạc ác
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bạc ác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bạc ác
Your browser does not support the audio element.
+ adj
Ruthless, uncompassionate
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bạc ác"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"bạc ác"
:
bức xúc
bắc cực
bạc ác
bác học
Lượt xem: 504
Từ vừa tra
+
bạc ác
:
Ruthless, uncompassionate
+
clot buster
:
thuốc tiêu huyết khối, điều trị nhồi máu cơ tim.
+
casting-vote
:
lá phiếu quyết định (khi hai bên có số phiếu bằng nhau)
+
cold pig
:
nước lạnh giội (vào người đang ngủ) để đánh thức dậy
+
dill
:
(thực vật học) cây thì là